boilling hot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boilling hot
Phát âm : /'bɔiliɳhɔt/
+ tính từ
- (thông tục) nóng như thiêu như đốt
- a boilling_hot day
một ngày nóng như thiêu như đốt
- a boilling_hot day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boilling hot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boilling hot":
boilling heat boilling hot
Lượt xem: 441